Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
truỵ lạc
[truỵ lạc]
|
dissolute; depraved; debauched; profligate
To lead a debauched/dissolute life; To lead a life of debauchery/vice
Debauchee; profligate
Den of vice
Từ điển Việt - Việt
truỵ lạc
|
tính từ
sa ngã vào chốn ăn chơi thấp hèn, xấu xa
chỉ trích lối sống truỵ lạc